Chuyển đổi số sản xuất – Cơ hội “vàng” cho doanh nghiệp Việt Nam

Tương lai của ngành sản xuất Việt Nam đang được định hình bởi cuộc cách mạng khoa học công nghệ, với chuyển đổi số là yếu tố cốt lõi. Chuyển đổi số không còn là một sự lựa chọn, mà đã trở thành yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển của doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ số chính là chìa khóa để doanh nghiệp thành công trong một môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và toàn cầu hóa.

Chuyển đổi số trong sản xuất là gì?

Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong sản xuất là một cuộc cách mạng của kỉ nguyên khoa học công nghệ. Chuyển đổi số đang biến đổi sâu sắc các nhà máy, doanh nghiệp sản xuất, từ những dây chuyền sản xuất truyền thống trở thành những hệ thống thông minh, kết nối và tự động hóa cao.

Chuyển đổi số đang làm thay đổi căn bản cách thức các sản xuất hoạt động, từ thiết kế sản phẩm, lên kế hoạch sản xuất đến quản lý chuỗi cung ứng. Các công nghệ tiên tiến như: Điện toán đám mây (Cloud Computing), Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI), Internet vạn vật (Internet of Things – IoT) đang trang bị cho các nhà máy những công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo ra các sản phẩm thông minh.

Chuyển đổi số thành công phụ thuộc vào việc doanh nghiệp sản xuất cân bằng và tối ưu hóa cả ba yếu tố: công nghệ, con người và quy trình

Quá trình chuyển đổi số trong sản xuất được chia thành ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng công nghệ số:

  • Số hóa dữ liệu: Quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng truyền thống (giấy tờ) sang dạng điện tử (file điện tử, cơ sở dữ liệu) để bảo quản, chia sẻ và tận dụng hiệu quả hơn. Thông qua quá trình số hoá, doanh nghiệp có thể tiết kiệm không gian lưu trữ một lượng lớn dữ liệu và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
  • Số hóa quy trình: Các doanh nghiệp tiến hành chuyển đổi các quy trình làm việc từ thủ công sang tự động bằng công nghệ số. Thay vì thực hiện các công việc thủ công, các quy trình sẽ được hỗ trợ bởi phần mềm và hệ thống thông tin, giúp giảm thiểu lỗi sai, vừa tăng tốc độ xử lý vừa đảm bảo tính minh bạch trong mọi hoạt động..
  • Chuyển đổi số: Đây là giai đoạn cao nhất, khi công nghệ số được tích hợp sâu rộng vào mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ thiết kế sản phẩm, lên kế hoạch sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng đến tương tác với khách hàng. Ở thời điểm này, doanh nghiệp sẽ tận dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo, Internet of Things và Big Data để cách mạng hóa quy trình sản xuất và kinh doanh.

Ví dụ điển hình:

  • Công ty cổ phần Công nghệ cao và dịch vụ phần mềm FaceNet đã tích hợp sâu FCIM – phần mềm quản lý toàn trình vào mọi khâu của quy trình sản xuất, từ quản lý đơn hàng, lập kế hoạch sản xuất, theo dõi tiến độ sản xuất đến kiểm soát chất lượng sản phẩm. FaceNet đã biến nhà máy thành một tổ hợp công nghệ hiện đại, nơi mọi hoạt động đều được số hóa và tự động hóa, khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực ứng dụng công nghệ thông tin vào sản xuất.

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, với việc ngày càng nhiều quốc gia tiên tiến như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Singapore,… chuyển đổi số trong sản xuất. Nhờ ứng dụng công nghệ, các quy trình sản xuất truyền thống đang được số hóa và tự động hóa hoàn toàn, tạo ra những đột phá đáng kể.

Ngành sản xuất đang trải qua một cuộc cách mạng công nghệ với sự xuất hiện ngày càng nhiều các giải pháp hiện đại, tiêu biểu như tự động hóa, robot, Internet vạn vật và các phần mềm quản lý thông minh,…

Tác động của chuyển đổi số đến nhà máy sản xuất

Chuyển đổi số đã và đang trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ thông tin xuyên suốt chuỗi cung ứng đã giúp doanh nghiệp tối ưu hóa mọi khâu, từ khâu lên ý tưởng sản phẩm đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Cụ thể:

S – Speed – Tốc độ

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh ngày nay, việc thiết lập một hệ thống thông tin liên lạc hiệu quả là vô cùng quan trọng. Nhờ ứng dụng công nghệ, các doanh nghiệp có thể tạo ra một mạng lưới kết nối thông suốt, giúp thông tin được truyền đạt nhanh chóng và chính xác giữa các cấp quản lý và các bộ phận sản xuất. Điều này không chỉ tăng tốc độ ra quyết định mà còn tạo điều kiện cho sự hợp tác hiệu quả giữa các đơn vị.

Nhờ việc số hóa các quy trình, doanh nghiệp đã có được một kho dữ liệu khổng lồ về hoạt động sản xuất. Những thông tin này được trực quan hóa và phân tích một cách chi tiết, giúp lãnh đạo doanh nghiệp nắm bắt chính xác tình hình sản xuất, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.

Ví dụ điển hình:

  • Foxconn: Là đối tác sản xuất chính cho nhiều hãng công nghệ lớn như Apple, sử dụng robot và các hệ thống tự động hóa để sản xuất hàng triệu chiếc iPhone mỗi năm.
  • Samsung: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa quy trình sản xuất màn hình OLED, giúp giảm thiểu lỗi sai và gia tăng năng suất.

Q – Quality – Chất lượng

Chuyển đổi số đã giúp doanh nghiệp thiết lập một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, từ khâu nhập nguyên vật liệu đầu vào cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao nhất, tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

Nhờ độ chính xác cao của máy móc, chất lượng sản phẩm đầu ra được đảm bảo ổn định và đồng đều, giảm thiểu sự sai lệch giữa các sản phẩm.

Ví dụ điển hình:

Ngành sản xuất ô tô:

  • Kiểm soát chất lượng bằng hệ thống camera và AI: Các nhà sản xuất ô tô sử dụng hệ thống camera độ phân giải cao kết hợp với trí tuệ nhân tạo để kiểm tra từng chi tiết nhỏ trên xe, phát hiện các lỗi như vết xước, bong tróc sơn, sai lệch kích thước một cách chính xác và nhanh chóng.
  • Mô phỏng sản phẩm 3D: Trước khi đưa sản phẩm vào sản xuất hàng loạt, các kỹ sư sử dụng phần mềm mô phỏng 3D để kiểm tra khả năng chịu lực, độ bền của sản phẩm, giúp phát hiện và khắc phục các lỗi thiết kế tiềm ẩn.

C – Cost – Chi phí

Chuyển đổi số mang đến một cái nhìn tổng quan và chính xác về cấu trúc chi phí của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.

Trước đây, việc theo dõi chi phí thường phụ thuộc vào các bảng tính và báo cáo thủ công, dễ xảy ra sai sót và mất nhiều thời gian. Tuy nhiên, hiện nay, với các phần mềm quản lý sản xuất hiện đại, dữ liệu chi phí được cập nhật tự động và liên tục, giúp doanh nghiệp luôn nắm bắt được tình hình tài chính chính xác nhất.

Ví dụ điển hình:

Ngành sản xuất ô tô:

  • Dự đoán và bảo trì thiết bị: Các cảm biến được lắp đặt trên máy móc để theo dõi tình trạng hoạt động, dự đoán thời điểm cần bảo trì. Điều này giúp giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí sửa chữa không cần thiết.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Hệ thống quản lý kho hàng thông minh giúp theo dõi lượng tồn kho, dự báo nhu cầu nguyên vật liệu, giảm thiểu tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc thiếu hụt, từ đó giảm chi phí lưu kho và chi phí mua hàng gấp.
  • Tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng: Các robot và hệ thống máy ảnh tự động kiểm tra sản phẩm, giúp giảm thiểu lỗi sản xuất và chi phí sửa chữa.

D – Delivery – Vận chuyển

Nhờ ứng dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, Internet of Things (IoT) và dữ liệu lớn, các doanh nghiệp giao hàng có thể tối ưu hóa lộ trình, quản lý đội xe hiệu quả hơn và cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn. Việc sử dụng các thuật toán tiên tiến giúp lập kế hoạch giao hàng linh hoạt, giảm thiểu thời gian và chi phí.

Đồng thời, việc theo dõi đơn hàng trực tuyến và giao tiếp trực tiếp với người giao hàng giúp khách hàng cảm thấy yên tâm và hài lòng hơn. Bên cạnh đó, các hình thức thanh toán điện tử không chỉ tiện lợi mà còn tăng cường tính bảo mật cho giao dịch.

Nhìn chung, chuyển đổi số đã và đang mang lại những lợi ích to lớn cho doanh nghiệp sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm. Bằng việc tập trung vào bốn yếu tố cốt lõi S-Q-C-D (Tốc độ, Chất lượng, Chi phí, Giao hàng), các doanh nghiệp không chỉ đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Xem thêm: [6 lợi ích của chuyển đổi số dành cho nhà máy sản xuất]

Các giải pháp công nghệ dành cho sản xuất

Tự động hóa và Robotics: Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp

Mặc dù đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu lớn nhưng việc ứng dụng tự động hóa và robotics trong sản xuất sẽ mang lại lợi nhuận lâu dài. Bằng cách giảm thiểu sai sót và tăng chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp có thể chiếm lĩnh thị trường và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Ví dụ điển hình:

  • Tesla: Hãng xe điện nổi tiếng này đã sử dụng robot để thực hiện hầu hết các công đoạn sản xuất, từ hàn, sơn cho đến lắp ráp pin. Nhờ đó, Tesla đã đạt được năng suất cao, chất lượng sản phẩm đồng đều và giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • Toyota: Dây chuyền sản xuất của Toyota là một trong những ví dụ điển hình về tự động hóa trong ngành ô tô. Với hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), Toyota đã giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất.

Hệ thống Internet vạn vật (Internet of Things – IoT)

Internet of Things – IoT là một mạng lưới thông minh, nơi các thiết bị và vật thể có thể kết nối với nhau, tự động trao đổi thông tin và thực hiện các tác vụ. Nhờ đó, chúng ta có thể dễ dàng điều khiển và quản lý mọi thứ từ xa một cách hiệu quả và tiện lợi.

IoT đã chứng minh khả năng biến những vật dụng hàng ngày thành những “điệp viên” thông minh, liên tục thu thập, chia sẻ dữ liệu và đưa ra quyết định chính xác. Trong thời kỳ đại dịch, IoT đã trở thành một công cụ không thể thiếu, giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ một cách liên tục. Khả năng tự động hóa, giám sát từ xa và thích ứng với những thay đổi đột ngột đã giúp IoT vượt qua thử thách và khẳng định vị thế là công nghệ cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

Ví dụ điển hình:

Siemens: Nhà máy thông minh

  • Siemens đã tiên phong trong việc xây dựng các nhà máy thông minh, nơi mà IoT được tận dụng triệt để để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Các cảm biến được tích hợp vào máy móc, thiết bị để thu thập dữ liệu về hiệu suất, trạng thái và dự đoán bảo trì. Điều này giúp Siemens giảm thiểu thời gian ngừng máy, tăng năng suất và giảm chi phí bảo trì.

Mạng lưới Dữ liệu lớn (Big Data)

Trong kỷ nguyên số, Big Data đã trở thành một tài sản vô giá đối với các doanh nghiệp sản xuất. Không chỉ đơn thuần là một khối lượng dữ liệu khổng lồ, Big Data còn là một công cụ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả sản xuất và giành được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Quá trình chuyển đổi số trong sản xuất với Big Data:

  1. Thu thập dữ liệu: Các cảm biến IoT được lắp đặt trên máy móc, thiết bị, sản phẩm để thu thập dữ liệu về hiệu suất, chất lượng, tình trạng bảo trì. Ngoài ra, dữ liệu còn được thu thập từ các hệ thống ERP, CRM, SCM, mạng xã hội, và nhiều nguồn khác.
  2. Lưu trữ và xử lý dữ liệu: Dữ liệu được lưu trữ trên các nền tảng đám mây hoặc các hệ thống lưu trữ lớn. Các công cụ phân tích dữ liệu lớn như Hadoop, Spark, được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  3. Tạo ra giá trị: Dữ liệu được phân tích để tìm ra các mẫu hình, xu hướng, và mối tương quan. Thông tin chiết xuất được sử dụng để:
    • Dự báo: Dự đoán nhu cầu thị trường, tình trạng bảo trì thiết bị, chất lượng sản phẩm.
    • Tối ưu hóa: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí, tăng năng suất.
    • Cá nhân hóa: Cá nhân hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng.
    • Phát triển sản phẩm mới: Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới dựa trên dữ liệu về thị trường và khách hàng.
    • Quản lý rủi ro: Phát hiện và giảm thiểu các rủi ro trong sản xuất.

Nhà máy thông minh (Smart Factory)

Nhà máy thông minh, trái tim của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, là một hệ thống sản xuất thông minh, linh hoạt và tự động hóa cao. Nhờ việc kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị và hệ thống, nhà máy thông minh có khả năng tự học hỏi, tự điều chỉnh và đưa ra quyết định, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.

Tại thị trường Việt Nam, một trong những công cụ chuyển đổi số hiệu quả cho doanh nghiệp chính là FCIM – hệ thống quản lý toàn trình quá trình sản xuất trong nhà máy.

FCIM là một giải pháp quản lý sản xuất toàn diện, tích hợp sâu rộng các hoạt động từ lên kế hoạch đến phân phối sản phẩm. Được xây dựng trên nền tảng CIM và ERP, FCIM không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang đến khả năng tùy biến cao để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng doanh nghiệp. Với FCIM, doanh nghiệp có thể dễ dàng chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả sản xuất và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu chính xác. Hệ thống bao gồm:

  • ERP là một công cụ hữu ích, nhưng để quản lý toàn bộ quy trình sản xuất một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần một hệ thống tích hợp bao gồm ERP, MES, QMS, CMMS và các giải pháp chuyên biệt khác. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • Phương pháp luận CIM tối ưu hóa quá trình sản xuất bằng cách giảm thiểu lãng phí, rút ngắn thời gian chu kỳ sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Tính đến thời điểm hiện tại, FCIM đã triển khai với một số đối tác uy tín là các tập đoàn công nghệ, nhà máy sản xuất hàng đầu tại Việt Nam như Rạng Đông, MK Group, nhà máy cơ khí chính xác Việt Nhật Tân,…Vào năm 2023, giải pháp FCIM đã xuất sắc nhận được giải thưởng “Giải pháp sản xuất thông minh”. Đặc biệt, trong năm 2024, FCIM cũng vinh dự được Hiệp hội Công nghệ VINASA trao tặng giải thưởng Sao Khuê tại hạng mục Phần mềm xuất sắc.

Xem thêm: [Hệ thống quản lý sản xuất FCIM là gì? 11 phân hệ quản lý của FCIM]

Kết Luận

Chuyển đổi số không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ vào sản xuất không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, giảm chi phí mà còn tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số không phải là một hành trình dễ dàng. Doanh nghiệp cần có sự đầu tư về tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực, đồng thời phải xây dựng một chiến lược chuyển đổi số phù hợp. Với sự hỗ trợ của các giải pháp công nghệ hiện đại như FCIM, các doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể tự tin bước vào kỷ nguyên công nghiệp 4.0 và trở thành những người dẫn đầu trên trường quốc tế.

5 1 vote
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments